Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redolent
['redələnt]
|
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi
hơi thở sực mùi tỏi
căn phòng thơm nức hương hoa hồng
làm nhớ lại, làm gợi lại (cái gì mãnh liệt)
một thành phố đầy phong vị cổ xưa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redolent
|
redolent
redolent (adj)
  • suggestive, evocative, reminiscent, indicative, recalling
  • scented, odorous (literary), aromatic, fragrant, sweet-smelling, perfumed, smelling