Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
garlic
['gɑ:lik]
|
danh từ
(thực vật học) cây tỏi
củ tỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
garlic
['gɑ:lik]
|
Kỹ thuật
cây tỏi
Sinh học
tỏi
Từ điển Anh - Anh
garlic
|

garlic

garlic (gärʹlĭk) noun

1. An onionlike plant (Allium sativum) of southern Europe having a bulb that breaks up into separable cloves with a strong, distinctive odor and flavor.

2. The bulb of this plant.

verb, transitive

garlicked, garlicking, garlicks

To season or flavor (a food) with garlic.

[Middle English, from Old English gārlēac : gār, spear + lēac, leek.]