Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reap
[ri:p]
|
động từ
gặt (lúa...)
thu về, thu hoạch, hưởng
công thành danh toại, thắng trận
thu lợi; hưởng lợi
(xem) sow
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
Chuyên ngành Anh - Việt
reap
[ri:p]
|
Kỹ thuật
gặt (lúa); thu hoạch
Sinh học
gặt (lúa); thu hoạch
Từ điển Anh - Anh
reap
|

reap

reap (rēp) verb

reaped, reaping, reaps

 

verb, transitive

1. To cut (grain or pulse) for harvest with a scythe, sickle, or reaper.

2. To harvest (a crop).

3. To harvest a crop from: reaping a field.

4. To obtain as a result of effort: She reaped large profits from her unique invention.

verb, intransitive

1. To cut or harvest grain or pulse.

2. To obtain a return or reward.

 

[Middle English repen, from Old English rīpan.]

Synonyms: reap, garner, gather, glean, harvest. The central meaning shared by these verbs is "to collect": reap grain; garner compliments; gathering mushrooms; glean information; harvested rich rewards.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reap
|
reap
reap (v)
  • harvest, gather, garner, collect, get in, pick, glean, bring in
    antonym: sow
  • gain, earn, secure, win, get in, obtain, acquire, procure, realize, derive
    antonym: lose