danh từ
 sự thực; thực tế; thực tại; cái có thật
 đưa ai trở về thực tại
 thoát khỏi thực tế của cuộc sống hàng ngày
 đương đầu với thực tại
 thật ra; kỳ thực; trên thực tế
 ngôi nhà trông rất cổ, song thực ra nó hoàn toàn mới
 những thực tế khắc nghiệt của cảnh thất nghiệp
 nắm được thực tế tình hình
 chẳng bao lâu kế hoạch sẽ thành hiện thực
 tính xác thực; tính chất đúng (như) nguyên bản
 được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ
 tính chất thực như cuộc sống trong những bức tranh của ông ta