Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rational
['ræ∫ənl]
|
tính từ
có lý trí, dựa trên lý trí
một sinh vật có lý trí
hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
một sự tin tưởng dựa trên lý trí
có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
một lời giải thích có lý
(toán học) hữu tỷ
phân thức đại số hữu tỷ
quần đàn bà bó ở đầu gối
Chuyên ngành Anh - Việt
rational
['ræ∫ənl]
|
Kinh tế
hợp lý
Kỹ thuật
hữu tỷ; hợp lý
Tin học
hợp lý
Vật lý
hợp lý; hữu tỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rational
|
rational
rational (adj)
  • sensible, reasonable, logical, realistic, sound, wise, judicious
    antonym: illogical
  • lucid, balanced, sane, normal, cogent, coherent
    antonym: irrational