Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raspberry
['rɑ:zbri]
|
danh từ
(thực vật học) cây mâm xôi
quả mâm xôi
(thuộc ngữ) bụi cây mâm xôi
(thông tục) tiếng búng lưỡi bĩu môi ê; cái bĩu môi; sự trề môi (để tỏ ý ghét bỏ, khinh miệt, chế nhạo..) (như) razz , Bronx cheer
búng lưỡi khinh bỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
raspberry
['rɑ:zbri]
|
Kỹ thuật
cây ngấy, cây mâm xôi
Sinh học
quả ngấy; cây ngấy