Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Bronx cheer
|

Bronx cheer

Bronx cheer (brŏngks chîr) noun

Slang.

A loud sound expressing disapproval; a raspberry.

[After the Bronx.]