Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ramp
[ræmp]
|
danh từ
dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc
dốc lên cầu
(hàng không) thang lên máy bay
bệ tên lửa
nội động từ
dốc thoai thoải
chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
ngoại động từ
(kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
danh từ
(từ lóng) sự lừa đảo
sự tính giá cắt cổ, chém
nội động từ
lừa đảo
tính giá cắt cổ, chém
Chuyên ngành Anh - Việt
ramp
[ræmp]
|
Hoá học
mặt dốc; sự tăng giá quá cao
Kỹ thuật
mặt nghiêng, mặt dốc; cầu dốc; phay nghịch chờm
Sinh học
dốc, bờ dốc, dốc thoải; sàn dốc
Xây dựng, Kiến trúc
mặt nghiêng, mặt dốc; cầu dốc; phay nghịch chờm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ramp
|
ramp
ramp (n)
  • slope, incline, rise, upgrade, gradient, bank
  • hump, ridge, bump, speed bump, rumble strip, sleeping policeman (UK, dated)