Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
railroad
['reilroud]
|
Cách viết khác : railway ['reilwei]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường xe lửa; đường sắt
công ty đường sắt, công ty hoả xa
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
xây dựng đường sắt (cho một khu vực nào đó)
bắt buộc ai phải làm gì
chẳng ai bắt buộc được tôi phải mua cái xe hơi mà tôi không thích
thúc ép thông qua (dự luật...)
ép Quốc hội thông qua một dự luật
nội động từ
làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt
Chuyên ngành Anh - Việt
railroad
['reilroud]
|
Hoá học
đường sắt, đường xe lửa
Kỹ thuật
đường sắt, đường ray
Từ điển Anh - Anh
railroad
|

railroad

railroad (rālʹrōd) noun

Abbr. RR, R.R., r., R.

1. A road composed of parallel steel rails supported by ties and providing a track for locomotive-drawn trains or other wheeled vehicles.

2. A system of railroad track, together with the land, stations, rolling stock, and other related property under one management.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: railroad lines; railroad ties.

verb

railroaded, railroading, railroads

 

verb, transitive

1. To transport by railroad.

2. To supply (an area) with railroads.

3. Informal. a. To rush or push (something) through quickly in order to prevent careful consideration and possible criticism or obstruction: railroad a special-interest bill through Congress. b. To convict (an accused person) without a fair trial or on trumped-up charges.

verb, intransitive

To work for a railroad company.

railʹroader noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
railroad
|
railroad
railroad (n)
  • track, line, train track, route, rail, rail line, railway
  • rail network, network, train system, train network, rail transportation system, railway, rail transport system
  • railroad (types of)
    cable railroad, light railway, monorail, streetcar, subway, tramway, underground, train