Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racy
['reisi]
|
tính từ (so sánh)
đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
rượu vang đặc biệt
hương vị đặc biệt
giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết..)
một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
văn phong sinh động hấp dẫn
(thông tục) sỗ sàng, không đứng đắn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
(thuộc) giống tốt (thú)
Chuyên ngành Anh - Việt
racy
['reisi]
|
Kỹ thuật
đặc sắc, đặc biệt
Sinh học
đặc sắc, đặc biệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racy
|
racy
racy (adj)
sexy, lewd (disapproving), spicy (informal), indelicate, shocking, improper, indecent, rude, lascivious, off-color (US, informal disapproving)
antonym: chaste