Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra tay
[ra tay]
|
Show off, show what stuff one is made off, show one's ability
To do something to show off.
Set about, begin (to do something), set out (to do something), undertake (to)
who'll free her from her cage - it's mere child's play
Từ điển Việt - Việt
ra tay
|
động từ
trổ tài tỏ rõ khả năng của mình
thuyền quyên ví biết anh hùng, ra tay tháo cũi sổ lồng như chơi (Truyện Kiều)