Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sổ lồng
[sổ lồng]
|
to get out of the cage; to escape; to break loose
Từ điển Việt - Việt
sổ lồng
|
động từ
thoát khỏi giam cầm, nói chung
ai đem con sáo sang sông, để cho con sáo sổ lồng bay xa (ca dao)