Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rộ
[rộ]
|
Profuse, profuse and vigorous.
The rice plants ripened profusely and vigorously; the rice plants were in a ripening riot.
There was profuse and vigorous laughter; there was a riot of laughter.
simultancously, at the same time
rolling
Từ điển Việt - Việt
rộ
|
động từ
mạnh mẽ lên
phong trào đã rộ
trạng từ
đều khắp
cả nhóm cười rộ; hoa sữa nở rộ