Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rịn
[rịn]
|
to ooze; to seep; to drip
The wound was oozing with pus
The walls were oozing with water
Sweat dripped from his brow; Sweat dripped off his forehead; His forehead dripped with sweat
Từ điển Việt - Việt
rịn
|
động từ
thấm ra từng ít một
trán rịn mồ hôi