Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rẻo
[rẻo]
|
Piece (of cloth, paper).
To cut off a piece of cloth.
Cut the edge of (cloth, paper).
Skirt.
To skirt the edge of the stream.
pare, pull burrs from, scrape off, scrape (engravings etc.), trim (plants, hedges, etc.) (cắt rẻo), scrap, bit, picce, morsel, fragment
along
along the bank
Từ điển Việt - Việt
rẻo
|
danh từ
miếng nhỏ, vụn cắt ra từ miếng lớn
rẻo vải; rẻo giấy
động từ
men theo, dọc theo chiều dài
rẻo theo bờ biển