Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bờ sông
[bờ sông]
|
river bank; river shore; riverside
A riverside pub
To walk along the riverside
The kids are amusing themselves in the riverside park