Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọc
[dọc]
|
danh từ
tonkin mangosteen
beam; stem
A pipe stem
tính từ
length ; along ; lenghthwise
along the coast
động từ
slit open ; cut (pages, of book)
Từ điển Việt - Việt
dọc
|
danh từ
cây cùng họ với bứa, hạt dùng để lấy dầu, quả dùng đánh giấm
dầu dọc
cuống lá dài, thẳng của một số cây
dọc đu đủ
sống dao
dãy nối tiếp nhau
xe máy xếp hàng dọc theo tường
tính từ
theo chiều từ trên xuống
chấn song cửa đặt dọc
suốt chiều dài
dọc bờ biển