Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rắp
[rắp]
|
Be about to, be on the point of.
One is on the point of retiring into the country to enjoy nature.
decide, determine, make a determination, intend (to), have the intention (to)
contrive a means of escape from prison
Từ điển Việt - Việt
rắp
|
động từ
(từ cũ) toan
giương cung rắp bắn phượng hoàng, chẳng may lại gặp một đàn chim ri (ca dao); không hẹn mà gặp, không rắp mà nên (tục ngữ)