Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mưu
[mưu]
|
danh từ.
scheme; plot; conspiracy; ruse; trick
shrewd, tricky
the deeper the plot, the deeper the disaster (to the plotter)
Từ điển Việt - Việt
mưu
|
danh từ
kế hoạch được tính toán kỹ
dùng mưu đánh địch
động từ
tìm cách nhằm thực hiện một hành động