Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rên
[rên]
|
động từ
cũng như rên rẩm , rên rỉ
groan; moan; whine
groan with pain
sigh, lament, wail, grieve, repine
Từ điển Việt - Việt
rên
|
động từ
kêu khẽ, kéo dài vì đau đớn
bị sốt rét, rên cả đêm
kêu ca về nỗi đau khổ của mình
lúc nào bà vợ cũng rên không có tiền