Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rã rượi
[rã rượi]
|
Haggard, very listless.
To be haggard after three sleepless nights.
be exhausted, be worn out
sad, mournful
broken hearted
torn, torn to pieces
Từ điển Việt - Việt
rã rượi
|
tính từ
rũ xuống do quá mệt mỏi
buồn rã rượi; thức mấy đêm liền, rã rượi cả người