Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rành
[rành]
|
to know something thoroughly; to be familiar/conversant with something; to be knowledgeable about something; to be at home in something; to have a thorough knowledge/an intimate knowledge of something
Are you sure that she is at home in French?
She's very knowledgeable about cars
Từ điển Việt - Việt
rành
|
động từ
biết rõ, thành thạo
rành việc
tính từ
rõ ràng
kể rành mọi chuyện