Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyến rũ
[quyến rũ]
|
seductive; charming; fascinating; captivating; bewitching
A charming/seductive smile
Femme fatale
Từ điển Việt - Việt
quyến rũ
|
động từ
lôi cuốn cho người ta mê mẩn nghe theo
(...) tất cả đám hội, chỉ có đám chèo là quyến rũ được nhiều người đến xem nhất (Ngô Tất Tố)