Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tai hoạ
[tai hoạ]
|
disaster; catastrophe; calamity
A supertanker has been blown onto the rocks! We're facing a major environmental disaster!
Từ điển Việt - Việt
tai hoạ
|
danh từ
điều không may mang lại mất mát lớn cho mọi người
dịch cúm gia cầm gây tai hoạ cho nhiều nước