Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quicksilver
['kwiksilvə]
|
danh từ
như mercury
như thủy ngân (tức là rất nhanh)
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn