Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quicksilver
['kwiksilvə]
|
danh từ
như mercury
như thủy ngân (tức là rất nhanh)
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
Chuyên ngành Anh - Việt
quicksilver
['kwiksilvə]
|
Kỹ thuật
thuỷ ngân, Hg
Toán học
thuỷ ngân
Vật lý
thuỷ ngân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quicksilver
|
quicksilver
quicksilver (adj)
changeable, inconstant, volatile, unpredictable, mercurial, unstable
antonym: constant