Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
query
['kwiəri]
|
danh từ
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
trả lời các câu hỏi của độc giả
( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?)
đặt một dấu chấm hỏi về việc đó
ngoại động từ
( to query somebody about something ) hỏi, chất vấn
'Nói vậy có phải là dại không? ', cô ta hỏi
Người ta chất vấn ông chủ tịch về ngân sách thành phố
nghi ngờ; thắc mắc
Nghi ngờ một bản báo cáo/kế hoạch
Thắc mắc về số tiền phải trả
Tôi thắc mắc không biết hắn có phải là người Việt Nam hay không
Chuyên ngành Anh - Việt
query
['kwiəri]
|
Kinh tế
chất vấn; hỏi
Kỹ thuật
chất vấn; hỏi
Tin học
hỏi, câu hỏi, truy vấn Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết. Xem data-independence , declarative language , query language , và Structured Query language - SQL
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
query
|
query
query (v)
  • question, cast doubt on, doubt, suspect, challenge, mistrust, distrust, have reservations about
    antonym: trust
  • inquire, ask, interrogate, quiz, demand, question, probe, grill (informal), look into
    antonym: answer