Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quện
[quện]
|
Mat, clot, be (become) tangled.
Hair matted (clotted) with paint.
stick (to), abhere (to)
carry along, drive
Từ điển Việt - Việt
quện
|
xem quyện
(...) máu và nước mắt đã quện lại trong lớp bùn đường (Nguyễn Tuân)