Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sơn
[sơn]
|
wax-tree
paint
The paint is beginning to flake off
Paint shop
to paint
To paint with a brush
What colour are you going to paint the door?
I want to paint the door blue
to varnish; to polish
To varnish one's nails; To polish one's nails
Chuyên ngành Việt - Anh
sơn
[sơn]
|
Hoá học
paint
Kỹ thuật
paint
Sinh học
painting
Vật lý
paint
Xây dựng, Kiến trúc
paint
Từ điển Việt - Việt
sơn
|
danh từ
cây cùng họ xoài, lá kép lông chim, vỏ có nhựa
nhựa lấy từ cây sơn hoặc hoá chất lỏng để quét phủ lên đồ vật bằng thép, bằng gỗ
quét sơn bằng cọ; tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ)
động từ
phủ sơn lên bề mặt một vật
sơn khung cửa; sơn tường