Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quý bà
[quý bà]
|
ladies
Ladies first !
The ladies here are tired of all the quiet ! They need a musical interlude !
Từ điển Việt - Việt
quý bà
|
đại từ
từ chỉ người phụ nữ trước mặt hay do mình nói đến một cách tôn trọng
xin mời quý bà ngồi