Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải lao
[giải lao]
|
to have a break; to take a rest
To take a five-minute break every hour
intermission; interval; interlude; entr'acte
How long is the interval?
In the interval; During the intermission
Từ điển Việt - Việt
giải lao
|
động từ
nghỉ giữa giờ làm việc cho đỡ mệt
giải lao giữa hai tiết học; làm từ sáng đến trưa, không giải lao chút nào