Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá hạn
[quá hạn]
|
in excess of the time limit; overdue; unpaid; delinquent; outstanding
To keep a borrowed book in excess of the time limit
To overstay one's visa
out of date
Your passport is out of date; Your passport has expired
It's very dangerous to take out-of-date medicine
Chuyên ngành Việt - Anh
quá hạn
[quá hạn]
|
Kinh tế
overdue
Từ điển Việt - Việt
quá hạn
|
tính từ
vượt qua hạn đã quy định
nợ quá hạn; danh sách quá hạn