Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu trú
[lưu trú]
|
to stay
To extend one's stay; to stay longer than planned
Từ điển Việt - Việt
lưu trú
|
động từ
ở tạm một thời gian
khách nước ngoài lưu trú ở Việt Nam
tính từ
học sinh ăn ở trong ký túc xá của trường