Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trú
[trú]
|
to shelter
To shelter from the rain/ from the wind
To shade oneself from the sun
To seek refuge/shelter
to stay; to sojourn; to reside
Từ điển Việt - Việt
trú
|
động từ
ở tạm nơi khác
lỡ đường, trú tạm một đêm ở nhà nghỉ
tránh tạm cái gây phiền hà
trú mưa; tìm bóng cây trú nắng