Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prone
[proun]
|
tính từ
úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người)
ngã sấp xuống; sóng soài
nằm sấp
ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn)
có ý ngả về việc gì
dễ giận, dễ cáu
những ngành công nghiệp dễ xảy ra bãi công
dễ gặp tai nạn
nghiêng, dốc (mặt đất...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prone
|
prone
prone (adj)
  • disposed to, predisposed to, susceptible to, inclined to, likely to, liable to
  • horizontal, lying, flat out, face down, motionless, flat
    antonym: upright