Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
promenade
[,prɔmə'nɑ:d]
|
danh từ
cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom
nội động từ
đi dạo chơi
đi dạo chơi trên đồi
ngoại động từ
đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
promenade
|
promenade
promenade (n)
  • walkway, path, sea front, boardwalk, esplanade, prom
  • stroll, walk, saunter, amble, constitutional