Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prom
[prɔm]
|
danh từ
(thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade
(thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có ghế ngồi (như) promenade concert
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi khiêu vũ (thường) trịnh trọng; do một lớp ở trường trung học, cao đẳng tổ chức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prom
|
prom
prom (n)
  • promenade, seafront, walkway, path, esplanade, boardwalk
  • dance, college dance, high-school dance, formal dance, ball