ngoại động từ
 phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..); phát âm rõ ràng (giọng nói); hướng (suy nghĩ..)
 phóng một tên lửa
 chiếu ra một chùm sáng
 hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
 đặt mình vào tâm trạng của ai
 tưởng rằng.. (nghĩ một cách vô thức)
 (toán học) chiếu
 chiếu một đường thẳng
 dự kiến, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án; dự đoán, tiên đoán
 đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới