Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
progressive
[prə'gresiv]
|
tính từ
tiến lên, tiến tới
sự chuyển động tiến lên
tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng
phong trào tiến bộ
chính sách tiến bộ
luỹ tiến; tăng dần lên; tăng lên không ngừng, phát triển không ngừng
sự đánh thuế luỹ tiến
bệnh nặng dần lên
đang tiến lên (về điều kiện xã hội, về hiệu lực)
một công ty đang phát triển
một quốc gia đang phát triển
(ngôn ngữ học) tiến hành
thể tiến hành
danh từ
người tiến bộ, người cấp tiến
( Progressive ) đảng viên đảng Cấp tiến
Chuyên ngành Anh - Việt
progressive
[prə'gresiv]
|
Kỹ thuật
tịnh tiến (chuyển động)
Toán học
tiến
Vật lý
tiến
Xây dựng, Kiến trúc
tịnh tiến (chuyển động)
Từ điển Anh - Anh
progressive
|

progressive

progressive (prə-grĕsʹĭv) adjective

1. Moving forward; advancing.

2. Proceeding in steps; continuing steadily by increments: progressive change.

3. Promoting or favoring progress toward better conditions or new policies, ideas, or methods: a progressive politician; progressive business leadership.

4. Progressive Of or relating to a Progressive Party: the Progressive platform of 1924.

5. Of or relating to progressive education: a progressive school.

6. Increasing in rate as the taxable amount increases: a progressive income tax.

7. Pathology. Tending to become more severe or wider in scope: progressive paralysis.

8. Grammar. Designating a verb form that expresses an action or condition in progress.

noun

1. A person who actively favors or strives for progress toward better conditions, as in society or government.

2. Progressive A member or supporter of a Progressive Party.

3. Grammar. A progressive verb form.

progresʹsively adverb

progresʹsiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
progressive
|
progressive
progressive (adj)
  • liberal, broad-minded, open-minded, reformist, enlightened, advanced, tolerant, radical
    antonym: reactionary (disapproving)
  • gradual, ongoing, increasing, continuing, developing, advancing, step-by-step, piecemeal
    antonym: acute
  • progressive (n)
    left-winger, reformist, leftist
    antonym: right-winger