Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pro
[,pi: ɑ:r 'ou]
|
danh từ, số nhiều pros
(thông tục) tay nhà nghề (nhất là vận động viên thể thao nhà nghề)
một tay chơi gôn nhà nghề
những lý lẽ tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống
tính từ
nhà nghề, chuyên nghiệp
một cầu thủ bóng đá nhà nghề
tiền tố
(đứng trước danh từ hoặc tính từ) tán thành; ủng hộ
sự tán thành phá thai
thân Mỹ
(đứng trước danh từ) thay mặt; quyền
quyền phó thủ tướng
đại từ
viết tắt
Cục lưu trữ hồ sơ quốc gia ( Public Record Office )
người làm công tác giao tế ( public relations officer )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pro
|
pro
pro (n)
ace (informal), professional, authority, maven, expert, specialist
pro (prep)
for, in favor of, all for, in support of
antonym: against