Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
golf
[gɔlf]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) môn đánh gôn
nội động từ
(thể dục,thể thao) chơi gôn
Từ điển Anh - Anh
golf
|

golf

golf (lf, gôlf) noun

Sports.

A game played on a large outdoor course with a series of 9 or 18 holes spaced far apart, the object being to propel a small, hard ball with the use of various clubs into each hole with as few strokes as possible.

verb, intransitive

golfed, golfing, golfs

To play this game.

[Middle English.]

golfʹer noun