Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presentiment
[pri'zentimənt]
|
danh từ
linh cảm, điềm báo
linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presentiment
|
presentiment
presentiment (n)
feeling, intuition, foreboding, fear, sense, hunch, premonition, suspicion, awareness