Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precede
[pri:'si:d]
|
ngoại động từ
đến hoặc đi trước (cái gì) về thời gian, thứ tự, thứ bậc...
những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
Ông Thị trưởng bước vào, đi trước là các thành viên trong hội đồng
Điểm này đã được bàn đến trong đoạn trước
Những ngày trước tai hoạ cuối cùng
( to precede something with something ) nói cái gì trước cái gì
Bà ta đề nghị cám ơn ủy ban trước khi bắt đầu bài diễn văn của bà
Chuyên ngành Anh - Việt
precede
[pri:'si:d]
|
Kỹ thuật
đi trước, đứng trước
Toán học
đi trước, đứng trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precede
|
precede
precede (v)
lead, come first, go before, pave the way, herald, head
antonym: follow