Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paragraph
['pærəgrɑ:f]
|
danh từ
đoạn văn
dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark
mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn)
ngoại động từ
sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
viết mẫu tin (về người, vật...)
Chuyên ngành Anh - Việt
paragraph
['pærəgrɑ:f]
|
Kinh tế
hạng
Kỹ thuật
đoạn, phần (trong một bài)
Tin học
đoạn
Toán học
đoạn, phần (trong một bài)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paragraph
|
paragraph
paragraph (n)
  • section, subsection, passage, part, clause
  • article, piece, item, story, editorial, column