Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pram
[præm]
|
Cách viết khác : praam [prɑ:m]
danh từ
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng
danh từ
xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy
xe đẩy tay (của người bán sữa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pram
|
pram
pram (n)
perambulator (archaic or formal), buggy, stroller, baby carriage, pushchair