Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baby carriage
['beibi,kæridʒ]
|
danh từ
xe đẩy trẻ con
Từ điển Anh - Anh
baby carriage
|

baby carriage

baby carriage (bĀʹbē kărʹĭj) noun

A four-wheeled carriage, often with a hood that folds back and having a handle for pushing, used for wheeling an infant about.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baby carriage
|
baby carriage
baby carriage (n)
perambulator (US, formal), stroller, pram, pushchair, baby buggy, buggy