Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buggy
['bʌgi]
|
danh từ
xe độc mã, xe một ngựa
tính từ
có rệp, nhiều rệp
Chuyên ngành Anh - Việt
buggy
['bʌgi]
|
Kỹ thuật
xe đúc, xe con
Xây dựng, Kiến trúc
toa xe nhỏ; sàn vận chuyển (có bánh xe lăn)
Từ điển Anh - Anh
buggy
|

buggy

buggy (bugē) adjective

Full of flaws, or bugs, in reference to software. See also bug.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buggy
|
buggy
buggy (n)
  • cart, vehicle, truck, transporter
  • pram, baby carriage, perambulator (archaic or formal), pushchair, stroller