Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
porcelain
['pɔ:səlin]
|
danh từ
sứ; đồ sứ
( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ
men sứ
(thuộc ngữ) một hình tượng bằng sứ
Chuyên ngành Anh - Việt
porcelain
['pɔ:səlin]
|
Kỹ thuật
sứ
Toán học
sứ
Vật lý
sứ
Từ điển Anh - Anh
porcelain
|

porcelain

porcelain (pôrʹsə-lĭn, pōrʹ-, pôrsʹlĭn, pōrsʹ-) noun

1. A hard, white, translucent ceramic made by firing a pure clay and then glazing it with variously colored fusible materials; china.

2. An object made of this substance.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: porcelain teacups; a doll with a porcelain face.

[French porcelaine, cowry shell, porcelain, from Old French, from Old Italian porcellana from feminine of porcellano, of a young sow (from the shell's resemblance to a pig's back), from porcella, young sow diminutive of porca, sow, from Latin feminine of porcus, pig.]

porcelaʹneous (-lāʹnē-əs) adjective