Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong chức
[phong chức]
|
appoint, nominate, ordain
he was nominated for the position of Mayor
Từ điển Việt - Việt
phong chức
|
động từ
giao một chức vụ quan trọng
lễ phong chức nghệ sĩ ưu tú