Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị trưởng
[thị trưởng]
|
burgomaster; mayor
Deputy mayor
Từ điển Việt - Việt
thị trưởng
|
danh từ
(từ cũ) người đứng đầu cơ quan hành chính thành phố